chinh phụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chinh phụ+ noun
- Warrior's wife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chinh phụ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chinh phụ":
chinh phu chinh phụ chính phủ - Những từ có chứa "chinh phụ":
chinh phụ chinh phục - Những từ có chứa "chinh phụ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
conqueror subdue expedition subdual expeditionary conquest conquer reduce subject Cortez more...
Lượt xem: 461